Có 1 kết quả:
疏狂 shū kuáng ㄕㄨ ㄎㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uninhibited
(2) unrestrained
(3) unbridled
(2) unrestrained
(3) unbridled
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0